Tham khảo Love Yourself

  1. Spanos, Brittany (9 tháng 11 năm 2015). “Hear Justin Bieber's Ed Sheeran-Penned Song, 'Love Yourself'”. Rolling Stone. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2015. 
  2. Adelle Platon (9 tháng 11 năm 2015). “Justin Bieber Shares Ed Sheeran-penned Tune 'Love Yourself,' Announces L.A. Gig”. Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2016. 
  3. Adelle Platon (ngày 10 tháng 11 năm 2015). “Justin Bieber Shares Ed Sheeran-Penned Tune 'Love Yourself,' Announces L.A. Gig”. Billboard. Truy cập 8 tháng 3 năm 2016. 
  4. Purpose (inlay cover). Justin Bieber. Def Jam Recordings. 2016. 
  5. “Monitor Latino > Top 20 Oficial Del 25 al 31 de Julio, 2016 (Argentina)”. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2016. . MonitorLatino.com Retrieved 2016-07-24
  6. "Australian-charts.com – Justin Bieber – Love Yourself". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 12 tháng 12 năm 2015.
  7. "Austriancharts.at – Justin Bieber – Love Yourself" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 16 tháng 2 năm 2016.
  8. "Ultratop.be – Justin Bieber – Love Yourself" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 20 tháng 2 năm 2016.
  9. "Ultratop.be – Justin Bieber – Love Yourself" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 1 tháng 4 năm 2016.
  10. "Justin Bieber Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 26 tháng 1 năm 2016.
  11. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201610 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 15 tháng 3 năm 2016.
  12. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 20161 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 12 tháng 1 năm 2016.
  13. "Danishcharts.com – Justin Bieber – Love Yourself". Tracklisten. Truy cập 9 tháng 12 năm 2015.
  14. "Justin Bieber Chart History (Euro Digital Song Sales)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018.
  15. "Justin Bieber: Love Yourself" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 29 tháng 11 năm 2015.
  16. "Lescharts.com – Justin Bieber – Love Yourself" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 16 tháng 2 năm 2016.
  17. “Justin Bieber - Love Yourself” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 23 tháng 1 năm 2016.
  19. “Justin Bieber Chart History”. RÚV. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2017. 
  20. "Chart Track: Week 50, 2015". Irish Singles Chart. Truy cập 12 tháng 12 năm 2015.
  21. "Justin Bieber – Love Yourself Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập 17 tháng 1 năm 2016.
  22. "Italiancharts.com – Justin Bieber – Love Yourself". Top Digital Download. Truy cập 12 tháng 2 năm 2016.
  23. "Justin Bieber Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập 8 tháng 8 năm 2017.
  24. “The Official Lebanese Top 20 – Justin Bieber”. The Official Lebanese Top 20. 24 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. 
  25. "Nederlandse Top 40 – Justin Bieber" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập 24 tháng 11 năm 2015.
  26. "Dutchcharts.nl – Justin Bieber – Love Yourself" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 5 tháng 12 năm 2015.
  27. "Charts.nz – Justin Bieber – Love Yourself". Top 40 Singles. Truy cập 4 tháng 12 năm 2015.
  28. "Norwegiancharts.com – Justin Bieber – Love Yourself". VG-lista. Truy cập 1 tháng 11 năm 2015.
  29. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập 4 tháng 7 năm 2016.
  30. “[SEMANA 6] Top nacional da semana – Section "Top Nacional de Singles"”. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2016. 
  31. “Media Forest - Know You Are ON AIR”. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  32. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 5 tháng 12 năm 2015.
  33. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 20169 rồi bấm tìm kiếm.
  34. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 20168 rồi bấm tìm kiếm.
  35. “SloTop50: Slovenian official singles weekly chart”. SloTop50. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2016. 
  36. "EMA Top 10 Airplay: Week Ending 2016-02-23". Entertainment Monitoring Africa. Truy cập 24 tháng 2 năm 2016.
  37. “Gaon Download Chart – Issue date: 2016.05.15 – 2016.05.21”. Gaon Chart. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  38. "Spanishcharts.com – Justin Bieber – Love Yourself" Canciones Top 50. Truy cập 22 tháng 2 năm 2016.
  39. "Swedishcharts.com – Justin Bieber – Love Yourself". Singles Top 100. Truy cập 25 tháng 11 năm 2015.
  40. "Swisscharts.com – Justin Bieber – Love Yourself". Swiss Singles Chart. Truy cập 21 tháng 3 năm 2016.
  41. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 5 tháng 12 năm 2015.
  42. "Justin Bieber Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 18 tháng 6 năm 2016.
  43. "Justin Bieber Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 26 tháng 4 năm 2016.
  44. "Justin Bieber Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 15 tháng 3 năm 2016.
  45. "Justin Bieber Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập 23 tháng 2 năm 2016.
  46. "Justin Bieber Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 2 tháng 2 năm 2016.
  47. "Justin Bieber Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 23 tháng 2 năm 2016.
  48. “ARIA Charts – End of Year Charts – Top 100 Singles 2015”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2016. 
  49. “Track Top-100, 2015”. Hitlisten.NU. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  50. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “Jaarlijsten 2015” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. “Dutch Charts – Jaaroverzichten”. dutchcharts.nl. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  53. “Top Selling Singles of 2015”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  54. “Årslista Singlar – År 2015” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  55. Copsey, Rob (4 tháng 1 năm 2016). “The Official Top 40 Biggest Songs of 2015 revealed”. Official Charts Company. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2016. 
  56. “Top 100 Anual 2016”. Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2017. 
  57. “ARIA Top 100 Singles 2016”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2017. 
  58. “Ö3 Austria Top 40 – Single-Charts 2016”. oe3.orf.at. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2016. 
  59. “Jaaroverzichten 2016”. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2016. 
  60. “Rapports Annuels 2016”. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2016. 
  61. “As 100 Mais Tocadas nas Rádios Jovens em 2016”. Billboard Brasil (bằng tiếng Bồ Đào Nha). 4 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  62. “Canadian Hot 100 – Year End 2016”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2016. 
  63. “Track Top-100, 2016”. Hitlisten.NU. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016. 
  64. “Top singles 2016”. Pure Charts (bằng tiếng Pháp). chartinfrance.net. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  65. “Top 100 Jahrescharts 2016”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). viva.tv. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  66. “Összesített singles- és válogatáslemez-lista – eladási darabszám alapján – 2016”. Mahasz. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  67. “Israeli airplay yearly chart 2016”. Media Forest. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2017. 
  68. “Classifiche "Top of the Music" 2016 FIMI-GfK: La musica italiana in vetta negli album e nei singoli digitali” (Click on Scarica allegato to download the zipped file containing the year-end chart PDF documents) (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  69. “Jaarlijsten 2016” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  70. “Jaaroverzichten – Single 2016”. Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2016. 
  71. “Top Selling Singles of 2016”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2016. 
  72. “Podsumowanie roku – Airplay 2016” (bằng tiếng Polish). Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  73. “The Romanian Chart Top 300 of 2016” (bằng tiếng Romanian). Blogspot. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  74. “SloTop50: Slovenian official year end singles chart”. slotop50.si. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016. 
  75. “Gaon Digital Chart – 2017” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  76. “Gaon Digital Chart (International) – 2016” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  77. “TOP 100 Canciones Anual 2016”. promusicae.es. 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2017. 
  78. “Årslista Singlar – År 2016” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  79. “Schweizer Jahreshitparade 2016 – hitparade.ch”. Hung Medien. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2017. 
  80. “The Official Top 40 Biggest Songs of 2016”. Official Charts Company. 30 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016. 
  81. “Hot 100 Songs – Year-End 2016”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016. 
  82. “Adult Contemporary Songs – Year-End 2016”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016. 
  83. “Adult Pop Songs – Year-End 2016”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016. 
  84. “Dance/Mix Show Songs - Year End 2015”. Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  85. “Pop Songs – Year-End 2016”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2016. 
  86. “Rhythmic Songs - Year End 2016”. Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  87. “Beyonce's 'Lemonade' Highest-Selling Album Globally in 2016; Drake Lands Top Song: IFPI”. Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  88. “Gaon Digital Chart – 2017” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  89. “Gaon Digital Chart (International) – 2017” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  90. “Adult Contemporary Songs - Year End 2017”. Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  91. “Gaon Digital Chart (International) – 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  92. 1 2 “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  93. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  94. “Greatest of All Time Pop Songs”. Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  95. “ARIA Charts – Accreditations – 2016 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2016. 
  96. “Austrian single certifications – Justin Bieber – Love Yourself” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo.  Nhập Justin Bieber vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Love Yourself vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  97. “Ultratop − Goud en Platina – 2016”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. 
  98. “Canada single certifications – Justin Bieber – Love Yourself”. Music Canada
  99. “Denmark single certifications – Justin Bieber – Love Yourself”. IFPI Đan Mạch. 
  100. “France single certifications – Justin Bieber – Love Yourself” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  101. “Classement Singles - année 2016” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  102. “Gold-/Platin-Datenbank (Justin Bieber; 'Love Yourself')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  103. “Italy single certifications – Justin Bieber – Love Yourself” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn "2017" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Love Yourself" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  104. “Certificaciones – Justin Bieber” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2017. 
  105. “New Zealand single certifications – Justin Bieber – Love Yourself”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2016. 
  106. “Poland single certifications – Justin Bieber – Love Yourself” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2016. 
  107. “Gaon's 관찰노트”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2018. 
  108. “Spain single certifications – Justin Bieber – Love Yourself” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España.  Chọn lệnh single trong tab "All", chọn 2016 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  109. “Guld- och Platinacertifikat − År 2016” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.  Nhập Justin Bieber vào ô tìm kiếm ở trên cùng. Nhấn vào "Sok" và chọn Love Yourself
  110. “Britain single certifications – Justin Bieber – Love Yourself” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2016.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Love Yourself vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  111. “American single certifications – Justin Bieber – Love Yourself” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  112. “Love Yourself – Justin Bieber”. JustinBieberMusic.com. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2016. 
  113. “Justin Bieber "Love Yourself" (Radio Date: 15/04/2016)”. Radio Date. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Love Yourself http://oe3.orf.at/charts/stories/2749413/ http://www.aria.com.au/aria-charts-end-of-year-cha... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2016 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2016 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2016 http://mediaforest.biz/Charts/YearlyCharts http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.billboard.com.br/noticias/as-100-mais-t...